Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt