人の無知に乗じる
ひとのむちにじょうじる
Lợi dụng sự không hiểu biết của người khác

人の無知に乗じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人の無知に乗じる
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
む。。。 無。。。
vô.
無知の知 むちのち
wisdom to realize one's own ignorance
機に乗じる きにじょうじる
tận dụng cơ hội
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
乗じる じょうじる
nhân lên; làm tăng lên
個人的に知る こじんてきにしる
để biết cá nhân
知る人ぞ知る しるひとぞしる
Nhanh chóng nổi tiếng