暗礁に乗り上げる
あんしょうにのりあげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đi vào ngõ cụt

Bảng chia động từ của 暗礁に乗り上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暗礁に乗り上げる/あんしょうにのりあげるる |
Quá khứ (た) | 暗礁に乗り上げた |
Phủ định (未然) | 暗礁に乗り上げない |
Lịch sự (丁寧) | 暗礁に乗り上げます |
te (て) | 暗礁に乗り上げて |
Khả năng (可能) | 暗礁に乗り上げられる |
Thụ động (受身) | 暗礁に乗り上げられる |
Sai khiến (使役) | 暗礁に乗り上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暗礁に乗り上げられる |
Điều kiện (条件) | 暗礁に乗り上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暗礁に乗り上げいろ |
Ý chí (意向) | 暗礁に乗り上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暗礁に乗り上げるな |
暗礁に乗り上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗礁に乗り上げる
暗礁 あんしょう
đá ngầm
乗り上げる のりあげる
leo lên, đè lên, chèn vào (tàu hay thuyền); đi lên trên các vật chướng ngại trên đường đi
名乗りを上げる なのりをあげる
xưng tên
上乗り うわのり
người áp tải và phụ trách bán hàng
棚に上げる たなにあげる
tỏ vẻ như không biết
上に足を上げる うえにあしをあげる
chỏng.
足を上に上げる あしをうえにあげる
chổng gọng.
上乗 じょうじょう
(cái) tốt nhất