乗り入る
のりいる のりはいる「THỪA NHẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Để cưỡi vào trong (một chỗ); để điều khiển vào trong (một chỗ)

Bảng chia động từ của 乗り入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り入る/のりいるる |
Quá khứ (た) | 乗り入った |
Phủ định (未然) | 乗り入らない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り入ります |
te (て) | 乗り入って |
Khả năng (可能) | 乗り入れる |
Thụ động (受身) | 乗り入られる |
Sai khiến (使役) | 乗り入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り入られる |
Điều kiện (条件) | 乗り入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り入れ |
Ý chí (意向) | 乗り入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り入るな |