身を乗り出す
みをのりだす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Tò mò, hứng thú

Bảng chia động từ của 身を乗り出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を乗り出す/みをのりだすす |
Quá khứ (た) | 身を乗り出した |
Phủ định (未然) | 身を乗り出さない |
Lịch sự (丁寧) | 身を乗り出します |
te (て) | 身を乗り出して |
Khả năng (可能) | 身を乗り出せる |
Thụ động (受身) | 身を乗り出される |
Sai khiến (使役) | 身を乗り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を乗り出す |
Điều kiện (条件) | 身を乗り出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を乗り出せ |
Ý chí (意向) | 身を乗り出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を乗り出すな |
身を乗り出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身を乗り出す
乗り出す のりだす のりいだす
ra khơi; ngó ra; bắt đầu cưỡi
出身 しゅっしん
gốc gác; sự xuất xứ
身を隠す みをかくす
giấu mình
すり身 すりみ
bột cá nghiền
身を翻す みをひるがえす
Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó); động tác né tránh (một đòn gì đó ); động tác lách (để lừa đối phương gì đó )
お釣りを出す おつりをだす
thối tiền.
根を掘り出す ねをほりだす
nhổ rễ.
名乗り出る なのりでる
tự nói tên mình