Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乗り継ぎ料金制度
乗り継ぎ のりつぎ
quá cảnh, chuyển đổi tàu xe
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
初乗り料金 はつのりりょうきん
chi phí di chuyển
乗り継ぎ便 のりつぎびん
chuyến bay quá cảnh
金継ぎ きんつぎ
sửa đồ gốm bằng sơn mài pha vàng, bạc, v.v.
乗り捨て料金 のりすてりょうきん
phí đưa xe về vị trí ban đầu thuê
乗り越し料金 のりこしりょうきん
tiền phụ thu
グループ料金制 グループりょうきんせい
hệ thống mức phí đồng loạt