乗り進める
のりすすめる
☆ Động từ nhóm 2
Để cưỡi về phía trước

Bảng chia động từ của 乗り進める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り進める/のりすすめるる |
Quá khứ (た) | 乗り進めた |
Phủ định (未然) | 乗り進めない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り進めます |
te (て) | 乗り進めて |
Khả năng (可能) | 乗り進められる |
Thụ động (受身) | 乗り進められる |
Sai khiến (使役) | 乗り進めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り進められる |
Điều kiện (条件) | 乗り進めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り進めいろ |
Ý chí (意向) | 乗り進めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り進めるな |
乗り進める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗り進める
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
乗り込む のりこむ
đổ bộ; xâm nhập
乗り組む のりくむ
Đi cùng trên một phương tiện
乗り のり
cưỡi; cưỡi; sự trải ra ((của) những sơn);(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi; tâm trạng
切り進む きりすすむ
cắt, cưa (gỗ), chẻ (củi)
掘り進む ほりすすむ
đào sâu
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.