Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
乗越す のりこす
lỡ bến (tàu, xe buýt...).
乗越し のりこし
việc lỡ bến (tàu, xe buýt...).
乗り越す のりこす
đi vượt qua
乗り越し のりこし
sự bỏ lỡ bến (tàu, xe buýt...).
乗り越える のりこえる
trèo lên; vượt lên trên; vượt qua (khó khăn)
乗り越し精算 のりこしせいさん
thanh toán tiền thiếu
乗り越し料金 のりこしりょうきん
tiền phụ thu