Các từ liên quan tới 乙ヶ妻のシダレザクラ
乙 おつ きのと
Ất (can); bên B (hợp đồng)
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
妻の母 つまのはは
nhạc mẫu.
妻の父 つまのちち
bố vợ
妻の命 つまのみこと
cách gọi đối phương ( kính ngữ)
妻の座 つまのざ
tình trạng (của) cảnh làm vợ
妻 つま さい
vợ
息子の妻 むすこのつま
em dâu