Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乙子 おとご おとこ
con út; tháng 12 âm lịch
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
乙女子 おとめご
thiếu nữ
子守 こもり
người trông trẻ; sự trông trẻ; việc trông trẻ
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
乙女男子 おとめだんし
người đàn ông yếu ớt, ẻo lả như đàn bà
子守蛙 こもりがえる コモリガエル
cóc Surinam, cóc tổ ong
子守鮫 こもりざめ コモリザメ
cá mập y tá