Các từ liên quan tới 九〇式一号水上偵察機
偵察機 ていさつき
máy bay do thám
偵察 ていさつ
trinh sát.
九〇式大空中聴音機 きゅうまるしきだいくうちゅうちょうおんき
thiết bị phát hiện âm thanh được quân đội Nhật Bản sử dụng vào năm 932
偵察隊 ていさつたい
đội thám thính; đội trinh sát.
偵察員 ていさついん
trinh thám.
〇〇 まるまる
kí hiệu cho biết vị trí đó cần đặt một thông tin cụ thể (tên, số...)
水上警察 すいじょうけいさつ みずかみけいさつ
bờ biển bảo vệ
敵情偵察 てきじょうていさつ
trinh sát viên.