Các từ liên quan tới 九〇式機上作業練習機
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
練習機 れんしゅうき
máy bay huấn luyện
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
作業機 さぎょうき
Máy làm việc
九〇式大空中聴音機 きゅうまるしきだいくうちゅうちょうおんき
thiết bị phát hiện âm thanh được quân đội Nhật Bản sử dụng vào năm 932