Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九〇式鉄帽
〇〇 まるまる
kí hiệu cho biết vị trí đó cần đặt một thông tin cụ thể (tên, số...)
鉄帽 てつぼう
mũ sắt.
〇× まるばつ
circle and cross, right and wrong (answers), true-false
九〇式大空中聴音機 きゅうまるしきだいくうちゅうちょうおんき
thiết bị phát hiện âm thanh được quân đội Nhật Bản sử dụng vào năm 932
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.