Các từ liên quan tới 九一式五〇〇馬力発動機
〇〇 まるまる
kí hiệu cho biết vị trí đó cần đặt một thông tin cụ thể (tên, số...)
〇× まるばつ
circle and cross, right and wrong (answers), true-false
九〇式大空中聴音機 きゅうまるしきだいくうちゅうちょうおんき
thiết bị phát hiện âm thanh được quân đội Nhật Bản sử dụng vào năm 932
発馬機 はつばき
cổng xuất phát (đua ngựa)
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
動力式 どうりょくしき
Động cơ.
発動機 はつどうき
Động cơ
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập