Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偵察機 ていさつき
máy bay do thám
司令部 しれいぶ
bộ tư lệnh.
偵察 ていさつ
trinh sát.
総司令部 そうしれいぶ
(lệnh) bộ chỉ huy
軍司令部 ぐんしれいぶ
bộ chỉ huy quân sự; bộ tư lệnh
偵察隊 ていさつたい
đội thám thính; đội trinh sát.
偵察員 ていさついん
trinh thám.
司令 しれい
tư lệnh; chỉ huy.