Các từ liên quan tới 九八式水冷式重機関銃
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
重機関銃 じゅうきかんじゅう
đại liên
水冷式 すいれいしき
rót nước - mát
三八式歩兵銃 さんぱちしきほへいじゅう
Arisaka Type 38 rifle
機関銃 きかんじゅう
súng máy; súng liên thanh
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
液冷式 えきれいしき
liquid cooled, liquid cooling