Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九六位山
九六 くんろく
từ châm biếm đô vật yếu, 9 trận thắng 6 trận thua
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
二四六九士 にしむくさむらい
những tháng có ít hơn 31 ngày ( tháng 2,4,6,9,11)
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
九九 くく く
bảng cửu chương
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu