Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
九角形 きゅうかくけい
hình cửu giác
七角形 しちかっけい ななかくがた
hình bảy cạnh
九角形(九辺形) きゅうかくけい(きゅうへんけい)
hình chín cạnh
十角形 じっかくけい じっかっけい
decagon
十一角形 じゅーいちかくがた
hình mười một cạnh
二十角形 にじゅーかくがた
hình hai mươi cạnh
十二角形 じゅーにかくがた
hình mười hai cạnh
十九 じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen