Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
九角形 きゅうかくけい
hình cửu giác
六角形 ろっかっけい ろっかくけい
hình sáu cạnh
九角形(九辺形) きゅうかくけい(きゅうへんけい)
hình chín cạnh
十角形 じっかくけい じっかっけい
decagon
六角形の ろっかくけいの
hình lục giác
九六 くんろく
từ châm biếm đô vật yếu, 9 trận thắng 6 trận thua
十六大角豆 じゅうろく ささげ
đậu đũa
十一角形 じゅーいちかくがた
hình mười một cạnh