Các từ liên quan tới 九四オレンジフェリー
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四十九日 しじゅうくにち しじゅうく にち
ngày thứ 49 sau khi chết; khoảng thời gian 49 ngày sau khi chết
二四六九士 にしむくさむらい
những tháng có ít hơn 31 ngày ( tháng 2,4,6,9,11)
九九 くく く
bảng cửu chương
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう
bảng cửu chương
九分九厘 くぶくりん
cược mười ăn một; hầu như chắc chắn
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc