Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九四式七糎戦車砲
対戦車砲 たいせんしゃほう
súng chống tăng
糎 サンチ せんち
centimet
砲戦 ほうせん
trận pháo chiến
砲車 ほうしゃ
bắn xe ngựa
四七日 よなのか
ngày thứ 28 tính từ ngày người mất
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
野戦砲 やせんほう
pháo dã chiến (là các loại pháo nhỏ có thể di chuyển nhanh chóng bởi một nhóm các pháo thủ hay với sự trợ giúp của các phương tiện cơ giới hạng nhẹ để đi xung quanh hay trong vùng chiến sự để hỗ trợ cho việc tấn công và phòng thủ của các lực lượng đồng minh)