Các từ liên quan tới 九四式九〇〇馬力発動機
〇〇 まるまる
kí hiệu cho biết vị trí đó cần đặt một thông tin cụ thể (tên, số...)
〇× まるばつ
circle and cross, right and wrong (answers), true-false
九〇式大空中聴音機 きゅうまるしきだいくうちゅうちょうおんき
thiết bị phát hiện âm thanh được quân đội Nhật Bản sử dụng vào năm 932
九九 くく く
bảng cửu chương
四十九日 しじゅうくにち しじゅうく にち
ngày thứ 49 sau khi chết; khoảng thời gian 49 ngày sau khi chết
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう
bảng cửu chương
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc