Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九四式四屯牽引車
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
牽引車 けんいんしゃ
xe kéo.
四割引 よんわりびき
Giảm giá 40%
四輪車 よんりんしゃ
xe ô tô; ô tô
四十九日 しじゅうくにち しじゅうく にち
ngày thứ 49 sau khi chết; khoảng thời gian 49 ngày sau khi chết
牽引 けんいん
kéo mạnh; xơ; kéo; kéo lê
二四六九士 にしむくさむらい
những tháng có ít hơn 31 ngày ( tháng 2,4,6,9,11)
四 し よん よ スー
bốn.