九回
きゅうかい「CỬU HỒI」
☆ Danh từ
Chín lần
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xoắn xung quanh nhiều lần

Bảng chia động từ của 九回
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 九回する/きゅうかいする |
Quá khứ (た) | 九回した |
Phủ định (未然) | 九回しない |
Lịch sự (丁寧) | 九回します |
te (て) | 九回して |
Khả năng (可能) | 九回できる |
Thụ động (受身) | 九回される |
Sai khiến (使役) | 九回させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 九回すられる |
Điều kiện (条件) | 九回すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 九回しろ |
Ý chí (意向) | 九回しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 九回するな |