Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九家の書
九星家 きゅうせいか
thuật chiêm tinh
書家 しょか
người viết chữ đẹp
家書 かしょ いえしょ
tin tức, thư từ từ gia đình (nhà); thư viện gia đình, phòng sách (trong nhà)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう
bảng cửu chương
蔵書家 ぞうしょか
người sưu tập sách
書道家 しょどうか
ông đồ
愛書家 あいしょか
người ham sách