Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九州中央自動車道
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車道 じどうしゃどう
đường cao tốc
自動車 じどうしゃ
xe con
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
中央 ちゅうおう
trung ương
道央 どうおう みちひさし
phần trung tâm Hokkaido
自動車エンジン じどうしゃエンジン
động cơ ô tô