Các từ liên quan tới 九州共立大学硬式野球部
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
州立大学 しゅうりつだいがく
trường cao đẳng chạy trạng thái; phát biểu trường đại học
野球部 やきゅうぶ
đội bóng chày
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
軟式野球 なんしきやきゅう
Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm.
硬球 こうきゅう
bóng cứng (dùng trong bóng chày, quần vợt...)
豪州国立大学 ごうしゅうこくりつだいがく
Trường Đại học Quốc gia úc.