Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九州大学出版会
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.