Các từ liên quan tới 九州大学男声合唱団コールアカデミー
男声合唱 だんせいがっしょう
con đực đồng ca; con đực - tiếng nói hợp ca; đồng ca cho những tiếng nói giống đực
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.
九州男児 きゅうしゅうだんじ
đàn ông đến từ Kyushu
混声合唱 こんせいがっしょう
đồng ca,hợp xướng
女声合唱 じょせいがっしょう
đồng ca nữ
男声 だんせい
giọng đàn ông