男声
だんせい「NAM THANH」
☆ Danh từ
Giọng đàn ông

Từ trái nghĩa của 男声
男声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男声
男声合唱 だんせいがっしょう
con đực đồng ca; con đực - tiếng nói hợp ca; đồng ca cho những tiếng nói giống đực
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
声 こえ
tiếng; giọng nói
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man
毒男 どくお
kẻ thất bại, kẻ lập dị
男名 おとこな
tên con trai