Các từ liên quan tới 九州観光マスター検定試験
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
検定試験 けんていしけん
kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
英語検定試験 えいごけんていしけん
kì thi kiểm tra trình độ tiếng Anh
検証試験 けんしょうしけん
kiểm thử để xác minh
定性試験 ていせいしけん
kiểm tra định tính
定期試験 ていきしけん
kỳ thi theo định kỳ
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản