Các từ liên quan tới 九州農政局大分県拠点
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
拠点 きょてん
cứ điểm
大分県 おおいたけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
農政 のうせい
nền chính trị nông nghiệp.
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
政局 せいきょく
chính cục
九分 くぶ
hầu hết
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.