Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九度山町
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
三々九度 さんさんくど
(cô dâu chú rể) trao nhau 3 chén rượu qua lại trong lễ cưới
三三九度 さんさんきゅうど
trao đổi (của) hôn nhân những cúp
九九 くく く
bảng cửu chương