Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
九九 くく く
bảng cửu chương
瀬戸際政策 せとぎわせいさく
chính sách "bên miệng hố chiến tranh"
門戸開放政策 もんこかいほうせいさく
chính sách mở cửa
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう