Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
行政条例 ぎょうせいじょうれい
quy định hành chính
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
九九 くく く
bảng cửu chương
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc