Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九条良経
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
九九 くく く
bảng cửu chương
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう
bảng cửu chương
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần