Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
九輪草 くりんそう クリンソウ
Japanese primrose (Primula japonica)
九九 くく く
bảng cửu chương
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう
九分九厘 くぶくりん
cược mười ăn một; hầu như chắc chắn
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần