Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九陰真経
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
九九 くく く
bảng cửu chương
経会陰生検 けいえいんせいけん
sinh thiết qua đáy chậu (đặc biệt là tuyến tiền liệt)
陰部神経痛 いんぶしんけいつう
dây thần kinh thẹn trong
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
真経津の鏡 まふつのかがみ
mirror
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)