Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九陽真経
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
九九 くく く
bảng cửu chương
太陽神経叢 たいようしんけいそう たいようしんけいくさむら
đám rối dương
真経津の鏡 まふつのかがみ
mirror
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.