Các từ liên quan tới 九鬼 (アダルトビデオ)
アダルトビデオ アダルト・ビデオ
viđêô dành cho người lớn
九九 くく く
bảng cửu chương
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう
bảng cửu chương
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần
九分九厘 くぶくりん
cược mười ăn một; hầu như chắc chắn