Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九鬼神伝流
神鬼 しんき
quỷ thần
鬼神 きしん きじん おにがみ
quỷ thần; linh hồn người chết
神伝 しんでん
teachings conveyed by the gods
鬼面伝心 きめんでんしん
bề ngoài như ác quỷ nhưng tâm bên trong như Đức Phật. Khẩu xà tâm Phật.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
鬼子母神 きしもじん きしぼじん
nữ thần (của) sự sinh đẻ và trẻ con