Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九鬼紫郎
九紫 きゅうし
một trong chín ngôi sao chính (tương ứng sao Hỏa và phía Nam)
九九 くく く
bảng cửu chương
紫 むらさき
màu tím
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう
bảng cửu chương
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần