乱撃
らんげき「LOẠN KÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bắn càn, bắn loạn xạ

Bảng chia động từ của 乱撃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱撃する/らんげきする |
Quá khứ (た) | 乱撃した |
Phủ định (未然) | 乱撃しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱撃します |
te (て) | 乱撃して |
Khả năng (可能) | 乱撃できる |
Thụ động (受身) | 乱撃される |
Sai khiến (使役) | 乱撃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱撃すられる |
Điều kiện (条件) | 乱撃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱撃しろ |
Ý chí (意向) | 乱撃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱撃するな |
乱撃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱撃
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
乱 らん
loạn; hỗn loạn; nổi loạn; rối ren
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
pincer tấn công
撃退 げきたい
sự đẩy lùi; sự đánh lui (kẻ thù)
掩撃 えんげき
việc phục kích; việc tấn công bất ngờ; sự phục kích; sự tập kích; sự đánh úp