乱打
らんだ「LOẠN ĐẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đánh đập loạn xị; đánh đập liên hồi

Bảng chia động từ của 乱打
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱打する/らんだする |
Quá khứ (た) | 乱打した |
Phủ định (未然) | 乱打しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱打します |
te (て) | 乱打して |
Khả năng (可能) | 乱打できる |
Thụ động (受身) | 乱打される |
Sai khiến (使役) | 乱打させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱打すられる |
Điều kiện (条件) | 乱打すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱打しろ |
Ý chí (意向) | 乱打しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱打するな |
乱打 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱打
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
乱れ打ち みだれうち
random pounding (e.g. on a drum)
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
乱 らん
revolt, rebellion, war
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ
打 ダース だ
đánh