Các từ liên quan tới 乱暴と待機 (曲)
乱暴 らんぼう
bạo loạn; hỗn láo; vô lễ; quá đáng
乱暴者 らんぼうもの らんぼうしゃ
võ phu.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
待機 たいき
người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn cấp
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
乱暴する らんぼう らんぼうする
ồ ạt
乱暴狼藉 らんぼうろうぜき
running amok (amuck), committing an outrage, rampageous behavior