乱用
らんよう「LOẠN DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lạm dụng
(
自由
)
裁量権
の
乱用
Lạm dụng quyền tự do cá nhân .

Từ đồng nghĩa của 乱用
noun
Bảng chia động từ của 乱用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱用する/らんようする |
Quá khứ (た) | 乱用した |
Phủ định (未然) | 乱用しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱用します |
te (て) | 乱用して |
Khả năng (可能) | 乱用できる |
Thụ động (受身) | 乱用される |
Sai khiến (使役) | 乱用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱用すられる |
Điều kiện (条件) | 乱用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱用しろ |
Ý chí (意向) | 乱用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱用するな |
乱用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱用
フェンシクリジン乱用 フェンシクリジンらんよー
lạm dụng thuốc phencyclidine
乱用する らんよう
lạm dụng
大麻乱用 たいまらんよう
lạm dụng cần sa
薬物乱用 やくぶつらんよう
sự lạm dụng thuốc
職権乱用 しょっけんらんよう
sự lạm dụng (của) (một có) uy quyền
薬物乱用者 やくぶつらんようしゃ
người lạm dụng thuốc
吸入剤乱用 きゅうにゅうざいらんよう
lạm dụng thuốc xông
物質乱用検出 ぶっしつらんよーけんしゅつ
phát hiện lạm dụng chất