物質乱用検出
ぶっしつらんよーけんしゅつ
Phát hiện lạm dụng chất
物質乱用検出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物質乱用検出
薬物乱用 やくぶつらんよう
sự lạm dụng thuốc
物質乱用治療施設 ぶっしつらんようちりょうしせつ
cơ sở điều trị lạm dụng chất kích thích
薬物乱用者 やくぶつらんようしゃ
người lạm dụng thuốc
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
抗生物質検定用ろ紙 こうせいぶっしつけんていようろかみ
giấy lọc kiểm tra kháng sinh
検出 けんしゅつ
sự dò tìm; cảm giác(nghĩa) (e.g. phần tử nhạy)
乱用 らんよう
sự lạm dụng
水質検査用水質計 すいしつけんさようすいしつけい
thiết bị đo chất lượng nước