乱高下
らんこうげ「LOẠN CAO HẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dao động mạnh, sự dao động dữ dội, sự biến động mạnh (giá cả thị trường)

Bảng chia động từ của 乱高下
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱高下する/らんこうげする |
Quá khứ (た) | 乱高下した |
Phủ định (未然) | 乱高下しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱高下します |
te (て) | 乱高下して |
Khả năng (可能) | 乱高下できる |
Thụ động (受身) | 乱高下される |
Sai khiến (使役) | 乱高下させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱高下すられる |
Điều kiện (条件) | 乱高下すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱高下しろ |
Ý chí (意向) | 乱高下しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱高下するな |