高下
こうげ「CAO HẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cao và thấp; lên và xuống; lên xuống; biến động; dao động.

Bảng chia động từ của 高下
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 高下する/こうげする |
Quá khứ (た) | 高下した |
Phủ định (未然) | 高下しない |
Lịch sự (丁寧) | 高下します |
te (て) | 高下して |
Khả năng (可能) | 高下できる |
Thụ động (受身) | 高下される |
Sai khiến (使役) | 高下させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 高下すられる |
Điều kiện (条件) | 高下すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 高下しろ |
Ý chí (意向) | 高下しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 高下するな |
高下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高下
高下駄 たかげた
guốc gỗ cao gót
乱高下 らんこうげ
sự dao động mạnh, sự dao động dữ dội, sự biến động mạnh (giá cả thị trường)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ズボンした ズボン下
quần đùi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi