乳価
にゅうか「NHŨ GIÁ」
☆ Danh từ
Thể sữa
Sự chuyển thành thể sữa

乳価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳価
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.